Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / BAM Đảo
B$
=
KM
17/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 1,8066 KM 1,8413 1,88%
3 tháng KM 1,7871 KM 1,8413 0,42%
1 năm KM 1,7407 KM 1,8677 0,41%
2 năm KM 1,7407 KM 2,0433 2,86%
3 năm KM 1,5968 KM 2,0433 12,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Mark chuyển đổi (BAM)
B$ 1KM 1,7989
B$ 5KM 8,9943
B$ 10KM 17,989
B$ 25KM 44,971
B$ 50KM 89,943
B$ 100KM 179,89
B$ 250KM 449,71
B$ 500KM 899,43
B$ 1.000KM 1.798,85
B$ 5.000KM 8.994,25
B$ 10.000KM 17.989
B$ 25.000KM 44.971
B$ 50.000KM 89.943
B$ 100.000KM 179.885
B$ 500.000KM 899.425