Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / BBD Đảo
B$
=
Bds$
21/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 2,0000 Bds$ 2,0000 0,00%
3 tháng Bds$ 2,0000 Bds$ 2,0000 0,00%
1 năm Bds$ 2,0000 Bds$ 2,0000 0,00%
2 năm Bds$ 2,0000 Bds$ 2,0000 0,00%
3 năm Bds$ 2,0000 Bds$ 2,0000 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Đô la Barbados (BBD)
B$ 1Bds$ 2,0000
B$ 5Bds$ 10,0000
B$ 10Bds$ 20,000
B$ 25Bds$ 50,000
B$ 50Bds$ 100,000
B$ 100Bds$ 200,00
B$ 250Bds$ 500,00
B$ 500Bds$ 1.000,00
B$ 1.000Bds$ 2.000,00
B$ 5.000Bds$ 10.000,00
B$ 10.000Bds$ 20.000
B$ 25.000Bds$ 50.000
B$ 50.000Bds$ 100.000
B$ 100.000Bds$ 200.000
B$ 500.000Bds$ 1.000.000