Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 2.859,52 | FBu 2.871,47 | 0,15% |
3 tháng | FBu 2.836,87 | FBu 2.876,52 | 0,26% |
1 năm | FBu 2.798,92 | FBu 2.881,49 | 1,69% |
2 năm | FBu 2.030,66 | FBu 2.881,49 | 40,29% |
3 năm | FBu 1.965,49 | FBu 2.881,49 | 44,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Franc Burundi (BIF) |
B$ 1 | FBu 2.866,93 |
B$ 5 | FBu 14.335 |
B$ 10 | FBu 28.669 |
B$ 25 | FBu 71.673 |
B$ 50 | FBu 143.346 |
B$ 100 | FBu 286.693 |
B$ 250 | FBu 716.732 |
B$ 500 | FBu 1.433.465 |
B$ 1.000 | FBu 2.866.929 |
B$ 5.000 | FBu 14.334.645 |
B$ 10.000 | FBu 28.669.290 |
B$ 25.000 | FBu 71.673.225 |
B$ 50.000 | FBu 143.346.451 |
B$ 100.000 | FBu 286.692.901 |
B$ 500.000 | FBu 1.433.464.507 |