Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / BIF Đảo
B$
=
FBu
21/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 2.859,52 FBu 2.871,47 0,15%
3 tháng FBu 2.836,87 FBu 2.876,52 0,26%
1 năm FBu 2.798,92 FBu 2.881,49 1,69%
2 năm FBu 2.030,66 FBu 2.881,49 40,29%
3 năm FBu 1.965,49 FBu 2.881,49 44,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Franc Burundi (BIF)
B$ 1FBu 2.866,93
B$ 5FBu 14.335
B$ 10FBu 28.669
B$ 25FBu 71.673
B$ 50FBu 143.346
B$ 100FBu 286.693
B$ 250FBu 716.732
B$ 500FBu 1.433.465
B$ 1.000FBu 2.866.929
B$ 5.000FBu 14.334.645
B$ 10.000FBu 28.669.290
B$ 25.000FBu 71.673.225
B$ 50.000FBu 143.346.451
B$ 100.000FBu 286.692.901
B$ 500.000FBu 1.433.464.507