Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / BOB Đảo
B$
=
Bs
20/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 6,9124 Bs 6,9459 0,03%
3 tháng Bs 6,9119 Bs 6,9459 0,003%
1 năm Bs 6,6811 Bs 6,9463 0,009%
2 năm Bs 6,6811 Bs 6,9463 0,12%
3 năm Bs 6,6811 Bs 6,9463 0,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Boliviano Bolivia (BOB)
B$ 1Bs 6,9060
B$ 5Bs 34,530
B$ 10Bs 69,060
B$ 25Bs 172,65
B$ 50Bs 345,30
B$ 100Bs 690,60
B$ 250Bs 1.726,49
B$ 500Bs 3.452,98
B$ 1.000Bs 6.905,97
B$ 5.000Bs 34.530
B$ 10.000Bs 69.060
B$ 25.000Bs 172.649
B$ 50.000Bs 345.298
B$ 100.000Bs 690.597
B$ 500.000Bs 3.452.985