Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 500,15 | ₡ 512,70 | 1,64% |
3 tháng | ₡ 498,97 | ₡ 516,19 | 0,67% |
1 năm | ₡ 498,97 | ₡ 546,89 | 4,27% |
2 năm | ₡ 498,97 | ₡ 693,64 | 24,06% |
3 năm | ₡ 498,97 | ₡ 693,64 | 17,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Colon Costa Rica (CRC) |
B$ 1 | ₡ 512,27 |
B$ 5 | ₡ 2.561,34 |
B$ 10 | ₡ 5.122,68 |
B$ 25 | ₡ 12.807 |
B$ 50 | ₡ 25.613 |
B$ 100 | ₡ 51.227 |
B$ 250 | ₡ 128.067 |
B$ 500 | ₡ 256.134 |
B$ 1.000 | ₡ 512.268 |
B$ 5.000 | ₡ 2.561.340 |
B$ 10.000 | ₡ 5.122.680 |
B$ 25.000 | ₡ 12.806.701 |
B$ 50.000 | ₡ 25.613.402 |
B$ 100.000 | ₡ 51.226.804 |
B$ 500.000 | ₡ 256.134.021 |