Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 24,000 | ₱ 24,000 | 0,00% |
3 tháng | ₱ 24,000 | ₱ 24,000 | 0,00% |
1 năm | ₱ 24,000 | ₱ 24,000 | 0,00% |
2 năm | ₱ 24,000 | ₱ 24,000 | 0,00% |
3 năm | ₱ 24,000 | ₱ 24,000 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Peso Cuba (CUP) |
B$ 1 | ₱ 24,000 |
B$ 5 | ₱ 120,00 |
B$ 10 | ₱ 240,00 |
B$ 25 | ₱ 600,00 |
B$ 50 | ₱ 1.200,00 |
B$ 100 | ₱ 2.400,00 |
B$ 250 | ₱ 6.000,00 |
B$ 500 | ₱ 12.000 |
B$ 1.000 | ₱ 24.000 |
B$ 5.000 | ₱ 120.000 |
B$ 10.000 | ₱ 240.000 |
B$ 25.000 | ₱ 600.000 |
B$ 50.000 | ₱ 1.200.000 |
B$ 100.000 | ₱ 2.400.000 |
B$ 500.000 | ₱ 12.000.000 |