Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 134,28 | DA 134,81 | 0,03% |
3 tháng | DA 134,28 | DA 134,87 | 0,08% |
1 năm | DA 133,87 | DA 137,92 | 1,37% |
2 năm | DA 133,87 | DA 147,21 | 7,57% |
3 năm | DA 133,21 | DA 147,21 | 0,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Dinar Algeria (DZD) |
B$ 1 | DA 134,41 |
B$ 5 | DA 672,06 |
B$ 10 | DA 1.344,12 |
B$ 25 | DA 3.360,30 |
B$ 50 | DA 6.720,61 |
B$ 100 | DA 13.441 |
B$ 250 | DA 33.603 |
B$ 500 | DA 67.206 |
B$ 1.000 | DA 134.412 |
B$ 5.000 | DA 672.061 |
B$ 10.000 | DA 1.344.121 |
B$ 25.000 | DA 3.360.304 |
B$ 50.000 | DA 6.720.607 |
B$ 100.000 | DA 13.441.215 |
B$ 500.000 | DA 67.206.074 |