Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 2,2282 | FJ$ 2,2932 | 1,98% |
3 tháng | FJ$ 2,2248 | FJ$ 2,2932 | 1,52% |
1 năm | FJ$ 2,1792 | FJ$ 2,2947 | 0,49% |
2 năm | FJ$ 2,1362 | FJ$ 2,3295 | 3,58% |
3 năm | FJ$ 1,9909 | FJ$ 2,3295 | 9,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Đô la Fiji (FJD) |
B$ 1 | FJ$ 2,2595 |
B$ 5 | FJ$ 11,297 |
B$ 10 | FJ$ 22,595 |
B$ 25 | FJ$ 56,486 |
B$ 50 | FJ$ 112,97 |
B$ 100 | FJ$ 225,95 |
B$ 250 | FJ$ 564,86 |
B$ 500 | FJ$ 1.129,73 |
B$ 1.000 | FJ$ 2.259,45 |
B$ 5.000 | FJ$ 11.297 |
B$ 10.000 | FJ$ 22.595 |
B$ 25.000 | FJ$ 56.486 |
B$ 50.000 | FJ$ 112.973 |
B$ 100.000 | FJ$ 225.945 |
B$ 500.000 | FJ$ 1.129.725 |