Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 7,8080 | HK$ 7,8362 | 0,30% |
3 tháng | HK$ 7,8080 | HK$ 7,8366 | 0,17% |
1 năm | HK$ 7,7904 | HK$ 7,8473 | 0,39% |
2 năm | HK$ 7,7661 | HK$ 7,8504 | 0,54% |
3 năm | HK$ 7,7579 | HK$ 7,8504 | 0,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
B$ 1 | HK$ 7,8076 |
B$ 5 | HK$ 39,038 |
B$ 10 | HK$ 78,076 |
B$ 25 | HK$ 195,19 |
B$ 50 | HK$ 390,38 |
B$ 100 | HK$ 780,76 |
B$ 250 | HK$ 1.951,89 |
B$ 500 | HK$ 3.903,78 |
B$ 1.000 | HK$ 7.807,55 |
B$ 5.000 | HK$ 39.038 |
B$ 10.000 | HK$ 78.076 |
B$ 25.000 | HK$ 195.189 |
B$ 50.000 | HK$ 390.378 |
B$ 100.000 | HK$ 780.755 |
B$ 500.000 | HK$ 3.903.775 |