Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / HKD Đảo
B$
=
HK$
15/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 7,8080 HK$ 7,8362 0,30%
3 tháng HK$ 7,8080 HK$ 7,8366 0,17%
1 năm HK$ 7,7904 HK$ 7,8473 0,39%
2 năm HK$ 7,7661 HK$ 7,8504 0,54%
3 năm HK$ 7,7579 HK$ 7,8504 0,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Đô la Hồng Kông (HKD)
B$ 1HK$ 7,8076
B$ 5HK$ 39,038
B$ 10HK$ 78,076
B$ 25HK$ 195,19
B$ 50HK$ 390,38
B$ 100HK$ 780,76
B$ 250HK$ 1.951,89
B$ 500HK$ 3.903,78
B$ 1.000HK$ 7.807,55
B$ 5.000HK$ 39.038
B$ 10.000HK$ 78.076
B$ 25.000HK$ 195.189
B$ 50.000HK$ 390.378
B$ 100.000HK$ 780.755
B$ 500.000HK$ 3.903.775