Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / HRK Đảo
B$
=
kn
20/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 6,9300 kn 7,0740 2,03%
3 tháng kn 6,8861 kn 7,0901 0,65%
1 năm kn 6,6945 kn 7,1899 0,45%
2 năm kn 6,6945 kn 7,8675 1,78%
3 năm kn 6,1260 kn 7,8675 12,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Kuna Croatia (HRK)
B$ 1kn 6,9378
B$ 5kn 34,689
B$ 10kn 69,378
B$ 25kn 173,45
B$ 50kn 346,89
B$ 100kn 693,78
B$ 250kn 1.734,45
B$ 500kn 3.468,90
B$ 1.000kn 6.937,80
B$ 5.000kn 34.689
B$ 10.000kn 69.378
B$ 25.000kn 173.445
B$ 50.000kn 346.890
B$ 100.000kn 693.780
B$ 500.000kn 3.468.901