Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 6,9300 | kn 7,0740 | 2,03% |
3 tháng | kn 6,8861 | kn 7,0901 | 0,65% |
1 năm | kn 6,6945 | kn 7,1899 | 0,45% |
2 năm | kn 6,6945 | kn 7,8675 | 1,78% |
3 năm | kn 6,1260 | kn 7,8675 | 12,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Kuna Croatia (HRK) |
B$ 1 | kn 6,9378 |
B$ 5 | kn 34,689 |
B$ 10 | kn 69,378 |
B$ 25 | kn 173,45 |
B$ 50 | kn 346,89 |
B$ 100 | kn 693,78 |
B$ 250 | kn 1.734,45 |
B$ 500 | kn 3.468,90 |
B$ 1.000 | kn 6.937,80 |
B$ 5.000 | kn 34.689 |
B$ 10.000 | kn 69.378 |
B$ 25.000 | kn 173.445 |
B$ 50.000 | kn 346.890 |
B$ 100.000 | kn 693.780 |
B$ 500.000 | kn 3.468.901 |