Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / ILS Đảo
B$
=
21/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,6775 3,8082 1,43%
3 tháng 3,5609 3,8082 0,46%
1 năm 3,5562 4,0774 1,33%
2 năm 3,2382 4,0774 10,33%
3 năm 3,0758 4,0774 13,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Shekel Israel mới (ILS)
B$ 1 3,6913
B$ 5 18,457
B$ 10 36,913
B$ 25 92,283
B$ 50 184,57
B$ 100 369,13
B$ 250 922,83
B$ 500 1.845,66
B$ 1.000 3.691,33
B$ 5.000 18.457
B$ 10.000 36.913
B$ 25.000 92.283
B$ 50.000 184.566
B$ 100.000 369.133
B$ 500.000 1.845.663