Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 3,6775 | ₪ 3,8082 | 1,43% |
3 tháng | ₪ 3,5609 | ₪ 3,8082 | 0,46% |
1 năm | ₪ 3,5562 | ₪ 4,0774 | 1,33% |
2 năm | ₪ 3,2382 | ₪ 4,0774 | 10,33% |
3 năm | ₪ 3,0758 | ₪ 4,0774 | 13,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Shekel Israel mới (ILS) |
B$ 1 | ₪ 3,6913 |
B$ 5 | ₪ 18,457 |
B$ 10 | ₪ 36,913 |
B$ 25 | ₪ 92,283 |
B$ 50 | ₪ 184,57 |
B$ 100 | ₪ 369,13 |
B$ 250 | ₪ 922,83 |
B$ 500 | ₪ 1.845,66 |
B$ 1.000 | ₪ 3.691,33 |
B$ 5.000 | ₪ 18.457 |
B$ 10.000 | ₪ 36.913 |
B$ 25.000 | ₪ 92.283 |
B$ 50.000 | ₪ 184.566 |
B$ 100.000 | ₪ 369.133 |
B$ 500.000 | ₪ 1.845.663 |