Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / KWD Đảo
B$
=
KD
21/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,3069 KD 0,3084 0,42%
3 tháng KD 0,3069 KD 0,3084 0,26%
1 năm KD 0,3062 KD 0,3094 0,07%
2 năm KD 0,3050 KD 0,3111 0,27%
3 năm KD 0,3003 KD 0,3111 2,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Dinar Kuwait (KWD)
B$ 10KD 3,0689
B$ 50KD 15,344
B$ 100KD 30,689
B$ 250KD 76,722
B$ 500KD 153,44
B$ 1.000KD 306,89
B$ 2.500KD 767,22
B$ 5.000KD 1.534,44
B$ 10.000KD 3.068,87
B$ 50.000KD 15.344
B$ 100.000KD 30.689
B$ 250.000KD 76.722
B$ 500.000KD 153.444
B$ 1.000.000KD 306.887
B$ 5.000.000KD 1.534.435