Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,3069 | KD 0,3084 | 0,42% |
3 tháng | KD 0,3069 | KD 0,3084 | 0,26% |
1 năm | KD 0,3062 | KD 0,3094 | 0,07% |
2 năm | KD 0,3050 | KD 0,3111 | 0,27% |
3 năm | KD 0,3003 | KD 0,3111 | 2,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Dinar Kuwait (KWD) |
B$ 10 | KD 3,0689 |
B$ 50 | KD 15,344 |
B$ 100 | KD 30,689 |
B$ 250 | KD 76,722 |
B$ 500 | KD 153,44 |
B$ 1.000 | KD 306,89 |
B$ 2.500 | KD 767,22 |
B$ 5.000 | KD 1.534,44 |
B$ 10.000 | KD 3.068,87 |
B$ 50.000 | KD 15.344 |
B$ 100.000 | KD 30.689 |
B$ 250.000 | KD 76.722 |
B$ 500.000 | KD 153.444 |
B$ 1.000.000 | KD 306.887 |
B$ 5.000.000 | KD 1.534.435 |