Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 21.212 | ₭ 21.467 | 0,61% |
3 tháng | ₭ 20.767 | ₭ 21.467 | 2,35% |
1 năm | ₭ 17.544 | ₭ 21.467 | 21,64% |
2 năm | ₭ 13.149 | ₭ 21.467 | 61,60% |
3 năm | ₭ 9.397,33 | ₭ 21.467 | 127,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Kíp Lào (LAK) |
B$ 1 | ₭ 21.355 |
B$ 5 | ₭ 106.775 |
B$ 10 | ₭ 213.550 |
B$ 25 | ₭ 533.875 |
B$ 50 | ₭ 1.067.750 |
B$ 100 | ₭ 2.135.500 |
B$ 250 | ₭ 5.338.750 |
B$ 500 | ₭ 10.677.500 |
B$ 1.000 | ₭ 21.355.000 |
B$ 5.000 | ₭ 106.775.000 |
B$ 10.000 | ₭ 213.550.000 |
B$ 25.000 | ₭ 533.875.000 |
B$ 50.000 | ₭ 1.067.750.000 |
B$ 100.000 | ₭ 2.135.500.000 |
B$ 500.000 | ₭ 10.677.500.000 |