Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 1.507,50 | LL 1.507,50 | 0,00% |
3 tháng | LL 1.507,50 | LL 1.507,50 | 0,00% |
1 năm | LL 1.507,50 | LL 1.507,50 | 0,00% |
2 năm | LL 1.499,76 | LL 1.563,20 | 3,56% |
3 năm | LL 1.442,43 | LL 1.563,20 | 0,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Bảng Liban (LBP) |
B$ 1 | LL 1.507,50 |
B$ 5 | LL 7.537,50 |
B$ 10 | LL 15.075 |
B$ 25 | LL 37.688 |
B$ 50 | LL 75.375 |
B$ 100 | LL 150.750 |
B$ 250 | LL 376.875 |
B$ 500 | LL 753.750 |
B$ 1.000 | LL 1.507.500 |
B$ 5.000 | LL 7.537.500 |
B$ 10.000 | LL 15.075.000 |
B$ 25.000 | LL 37.687.500 |
B$ 50.000 | LL 75.375.000 |
B$ 100.000 | LL 150.750.000 |
B$ 500.000 | LL 753.750.000 |