Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / LBP Đảo
B$
=
LL
17/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 1.507,50 LL 1.507,50 0,00%
3 tháng LL 1.507,50 LL 1.507,50 0,00%
1 năm LL 1.507,50 LL 1.507,50 0,00%
2 năm LL 1.499,76 LL 1.563,20 3,56%
3 năm LL 1.442,43 LL 1.563,20 0,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Bảng Liban (LBP)
B$ 1LL 1.507,50
B$ 5LL 7.537,50
B$ 10LL 15.075
B$ 25LL 37.688
B$ 50LL 75.375
B$ 100LL 150.750
B$ 250LL 376.875
B$ 500LL 753.750
B$ 1.000LL 1.507.500
B$ 5.000LL 7.537.500
B$ 10.000LL 15.075.000
B$ 25.000LL 37.687.500
B$ 50.000LL 75.375.000
B$ 100.000LL 150.750.000
B$ 500.000LL 753.750.000