Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 1.737,25 | MK 1.748,32 | 0,08% |
3 tháng | MK 1.688,03 | MK 1.749,88 | 3,04% |
1 năm | MK 1.026,69 | MK 1.749,88 | 69,35% |
2 năm | MK 810,26 | MK 1.749,88 | 115,11% |
3 năm | MK 792,99 | MK 1.749,88 | 119,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Kwacha Malawi (MWK) |
B$ 1 | MK 1.743,03 |
B$ 5 | MK 8.715,14 |
B$ 10 | MK 17.430 |
B$ 25 | MK 43.576 |
B$ 50 | MK 87.151 |
B$ 100 | MK 174.303 |
B$ 250 | MK 435.757 |
B$ 500 | MK 871.514 |
B$ 1.000 | MK 1.743.028 |
B$ 5.000 | MK 8.715.140 |
B$ 10.000 | MK 17.430.279 |
B$ 25.000 | MK 43.575.698 |
B$ 50.000 | MK 87.151.396 |
B$ 100.000 | MK 174.302.793 |
B$ 500.000 | MK 871.513.963 |