Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 1.144,45 | ₦ 1.507,46 | 30,97% |
3 tháng | ₦ 1.136,08 | ₦ 1.606,89 | 1,17% |
1 năm | ₦ 459,47 | ₦ 1.606,89 | 225,41% |
2 năm | ₦ 413,37 | ₦ 1.606,89 | 261,97% |
3 năm | ₦ 408,39 | ₦ 1.606,89 | 264,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Naira Nigeria (NGN) |
B$ 1 | ₦ 1.485,65 |
B$ 5 | ₦ 7.428,26 |
B$ 10 | ₦ 14.857 |
B$ 25 | ₦ 37.141 |
B$ 50 | ₦ 74.283 |
B$ 100 | ₦ 148.565 |
B$ 250 | ₦ 371.413 |
B$ 500 | ₦ 742.826 |
B$ 1.000 | ₦ 1.485.652 |
B$ 5.000 | ₦ 7.428.258 |
B$ 10.000 | ₦ 14.856.516 |
B$ 25.000 | ₦ 37.141.291 |
B$ 50.000 | ₦ 74.282.582 |
B$ 100.000 | ₦ 148.565.164 |
B$ 500.000 | ₦ 742.825.820 |