Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / NGN Đảo
B$
=
21/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.144,45 1.507,46 30,97%
3 tháng 1.136,08 1.606,89 1,17%
1 năm 459,47 1.606,89 225,41%
2 năm 413,37 1.606,89 261,97%
3 năm 408,39 1.606,89 264,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Naira Nigeria (NGN)
B$ 1 1.485,65
B$ 5 7.428,26
B$ 10 14.857
B$ 25 37.141
B$ 50 74.283
B$ 100 148.565
B$ 250 371.413
B$ 500 742.826
B$ 1.000 1.485.652
B$ 5.000 7.428.258
B$ 10.000 14.856.516
B$ 25.000 37.141.291
B$ 50.000 74.282.582
B$ 100.000 148.565.164
B$ 500.000 742.825.820