Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,3845 | OMR 0,3845 | 0,00% |
3 tháng | OMR 0,3845 | OMR 0,3845 | 0,00% |
1 năm | OMR 0,3845 | OMR 0,3845 | 0,00% |
2 năm | OMR 0,3844 | OMR 0,3851 | 0,13% |
3 năm | OMR 0,3843 | OMR 0,3861 | 0,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Rial Oman (OMR) |
B$ 10 | OMR 3,8450 |
B$ 50 | OMR 19,225 |
B$ 100 | OMR 38,450 |
B$ 250 | OMR 96,124 |
B$ 500 | OMR 192,25 |
B$ 1.000 | OMR 384,50 |
B$ 2.500 | OMR 961,24 |
B$ 5.000 | OMR 1.922,49 |
B$ 10.000 | OMR 3.844,97 |
B$ 50.000 | OMR 19.225 |
B$ 100.000 | OMR 38.450 |
B$ 250.000 | OMR 96.124 |
B$ 500.000 | OMR 192.249 |
B$ 1.000.000 | OMR 384.497 |
B$ 5.000.000 | OMR 1.922.485 |