Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / OMR Đảo
B$
=
OMR
21/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,3845 OMR 0,3845 0,00%
3 tháng OMR 0,3845 OMR 0,3845 0,00%
1 năm OMR 0,3845 OMR 0,3845 0,00%
2 năm OMR 0,3844 OMR 0,3851 0,13%
3 năm OMR 0,3843 OMR 0,3861 0,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Rial Oman (OMR)
B$ 10OMR 3,8450
B$ 50OMR 19,225
B$ 100OMR 38,450
B$ 250OMR 96,124
B$ 500OMR 192,25
B$ 1.000OMR 384,50
B$ 2.500OMR 961,24
B$ 5.000OMR 1.922,49
B$ 10.000OMR 3.844,97
B$ 50.000OMR 19.225
B$ 100.000OMR 38.450
B$ 250.000OMR 96.124
B$ 500.000OMR 192.249
B$ 1.000.000OMR 384.497
B$ 5.000.000OMR 1.922.485