Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / PEN Đảo
B$
=
S/
21/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 3,6810 S/ 3,7678 0,18%
3 tháng S/ 3,6703 S/ 3,8085 1,91%
1 năm S/ 3,5584 S/ 3,8914 0,90%
2 năm S/ 3,5584 S/ 4,0128 0,42%
3 năm S/ 3,5584 S/ 4,1494 0,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Nuevo sol Peru (PEN)
B$ 1S/ 3,7411
B$ 5S/ 18,706
B$ 10S/ 37,411
B$ 25S/ 93,528
B$ 50S/ 187,06
B$ 100S/ 374,11
B$ 250S/ 935,28
B$ 500S/ 1.870,55
B$ 1.000S/ 3.741,10
B$ 5.000S/ 18.706
B$ 10.000S/ 37.411
B$ 25.000S/ 93.528
B$ 50.000S/ 187.055
B$ 100.000S/ 374.110
B$ 500.000S/ 1.870.552