Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / PKR Đảo
B$
=
20/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 277,31 280,04 0,18%
3 tháng 276,99 280,52 0,59%
1 năm 272,71 308,19 2,57%
2 năm 196,74 308,19 39,18%
3 năm 153,52 308,19 80,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Rupee Pakistan (PKR)
B$ 1 278,47
B$ 5 1.392,35
B$ 10 2.784,70
B$ 25 6.961,74
B$ 50 13.923
B$ 100 27.847
B$ 250 69.617
B$ 500 139.235
B$ 1.000 278.470
B$ 5.000 1.392.348
B$ 10.000 2.784.695
B$ 25.000 6.961.738
B$ 50.000 13.923.476
B$ 100.000 27.846.952
B$ 500.000 139.234.759