Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / QAR Đảo
B$
=
ر.ق
21/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 3,6400 ر.ق 3,6400 0,00%
3 tháng ر.ق 3,6400 ر.ق 3,6400 0,00%
1 năm ر.ق 3,6400 ر.ق 3,6400 0,00%
2 năm ر.ق 3,6228 ر.ق 3,7012 0,47%
3 năm ر.ق 3,5829 ر.ق 3,7548 0,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Riyal Qatar (QAR)
B$ 1ر.ق 3,6400
B$ 5ر.ق 18,200
B$ 10ر.ق 36,400
B$ 25ر.ق 91,000
B$ 50ر.ق 182,00
B$ 100ر.ق 364,00
B$ 250ر.ق 910,00
B$ 500ر.ق 1.820,00
B$ 1.000ر.ق 3.640,00
B$ 5.000ر.ق 18.200
B$ 10.000ر.ق 36.400
B$ 25.000ر.ق 91.000
B$ 50.000ر.ق 182.000
B$ 100.000ر.ق 364.000
B$ 500.000ر.ق 1.820.000