Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 567,86 | SOS 575,30 | 0,27% |
3 tháng | SOS 566,79 | SOS 577,97 | 0,20% |
1 năm | SOS 540,50 | SOS 577,97 | 0,47% |
2 năm | SOS 540,50 | SOS 585,38 | 0,73% |
3 năm | SOS 540,50 | SOS 587,47 | 1,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Shilling Somalia (SOS) |
B$ 1 | SOS 572,03 |
B$ 5 | SOS 2.860,13 |
B$ 10 | SOS 5.720,26 |
B$ 25 | SOS 14.301 |
B$ 50 | SOS 28.601 |
B$ 100 | SOS 57.203 |
B$ 250 | SOS 143.006 |
B$ 500 | SOS 286.013 |
B$ 1.000 | SOS 572.026 |
B$ 5.000 | SOS 2.860.128 |
B$ 10.000 | SOS 5.720.256 |
B$ 25.000 | SOS 14.300.641 |
B$ 50.000 | SOS 28.601.282 |
B$ 100.000 | SOS 57.202.564 |
B$ 500.000 | SOS 286.012.818 |