Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / SOS Đảo
B$
=
SOS
21/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 567,86 SOS 575,30 0,27%
3 tháng SOS 566,79 SOS 577,97 0,20%
1 năm SOS 540,50 SOS 577,97 0,47%
2 năm SOS 540,50 SOS 585,38 0,73%
3 năm SOS 540,50 SOS 587,47 1,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Shilling Somalia (SOS)
B$ 1SOS 572,03
B$ 5SOS 2.860,13
B$ 10SOS 5.720,26
B$ 25SOS 14.301
B$ 50SOS 28.601
B$ 100SOS 57.203
B$ 250SOS 143.006
B$ 500SOS 286.013
B$ 1.000SOS 572.026
B$ 5.000SOS 2.860.128
B$ 10.000SOS 5.720.256
B$ 25.000SOS 14.300.641
B$ 50.000SOS 28.601.282
B$ 100.000SOS 57.202.564
B$ 500.000SOS 286.012.818