Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 38,199 | $U 38,796 | 1,05% |
3 tháng | $U 37,478 | $U 39,176 | 0,76% |
1 năm | $U 37,425 | $U 40,038 | 0,31% |
2 năm | $U 37,425 | $U 42,138 | 3,84% |
3 năm | $U 37,425 | $U 44,731 | 12,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Peso Uruguay (UYU) |
B$ 1 | $U 38,513 |
B$ 5 | $U 192,56 |
B$ 10 | $U 385,13 |
B$ 25 | $U 962,81 |
B$ 50 | $U 1.925,63 |
B$ 100 | $U 3.851,26 |
B$ 250 | $U 9.628,14 |
B$ 500 | $U 19.256 |
B$ 1.000 | $U 38.513 |
B$ 5.000 | $U 192.563 |
B$ 10.000 | $U 385.126 |
B$ 25.000 | $U 962.814 |
B$ 50.000 | $U 1.925.629 |
B$ 100.000 | $U 3.851.257 |
B$ 500.000 | $U 19.256.285 |