Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / UYU Đảo
B$
=
$U
21/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 38,199 $U 38,796 1,05%
3 tháng $U 37,478 $U 39,176 0,76%
1 năm $U 37,425 $U 40,038 0,31%
2 năm $U 37,425 $U 42,138 3,84%
3 năm $U 37,425 $U 44,731 12,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Peso Uruguay (UYU)
B$ 1$U 38,513
B$ 5$U 192,56
B$ 10$U 385,13
B$ 25$U 962,81
B$ 50$U 1.925,63
B$ 100$U 3.851,26
B$ 250$U 9.628,14
B$ 500$U 19.256
B$ 1.000$U 38.513
B$ 5.000$U 192.563
B$ 10.000$U 385.126
B$ 25.000$U 962.814
B$ 50.000$U 1.925.629
B$ 100.000$U 3.851.257
B$ 500.000$U 19.256.285