Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 603,34 | CFA 616,06 | 1,50% |
3 tháng | CFA 599,49 | CFA 617,29 | 0,58% |
1 năm | CFA 582,67 | CFA 626,14 | 0,21% |
2 năm | CFA 582,67 | CFA 685,13 | 2,94% |
3 năm | CFA 535,52 | CFA 685,13 | 12,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
B$ 1 | CFA 603,63 |
B$ 5 | CFA 3.018,15 |
B$ 10 | CFA 6.036,29 |
B$ 25 | CFA 15.091 |
B$ 50 | CFA 30.181 |
B$ 100 | CFA 60.363 |
B$ 250 | CFA 150.907 |
B$ 500 | CFA 301.815 |
B$ 1.000 | CFA 603.629 |
B$ 5.000 | CFA 3.018.145 |
B$ 10.000 | CFA 6.036.290 |
B$ 25.000 | CFA 15.090.725 |
B$ 50.000 | CFA 30.181.451 |
B$ 100.000 | CFA 60.362.901 |
B$ 500.000 | CFA 301.814.505 |