Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / YER Đảo
B$
=
YER
21/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 249,85 YER 250,45 0,18%
3 tháng YER 248,82 YER 250,45 0,17%
1 năm YER 248,82 YER 250,45 0,16%
2 năm YER 248,82 YER 251,93 0,16%
3 năm YER 248,05 YER 253,12 0,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Rial Yemen (YER)
B$ 1YER 249,92
B$ 5YER 1.249,62
B$ 10YER 2.499,25
B$ 25YER 6.248,12
B$ 50YER 12.496
B$ 100YER 24.992
B$ 250YER 62.481
B$ 500YER 124.962
B$ 1.000YER 249.925
B$ 5.000YER 1.249.625
B$ 10.000YER 2.499.249
B$ 25.000YER 6.248.123
B$ 50.000YER 12.496.246
B$ 100.000YER 24.992.493
B$ 500.000YER 124.962.464