Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 24,978 | ZK 27,386 | 0,85% |
3 tháng | ZK 22,697 | ZK 27,386 | 12,09% |
1 năm | ZK 16,970 | ZK 27,441 | 34,98% |
2 năm | ZK 15,289 | ZK 27,441 | 50,58% |
3 năm | ZK 15,289 | ZK 27,441 | 13,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Kwacha Zambia (ZMW) |
B$ 1 | ZK 25,846 |
B$ 5 | ZK 129,23 |
B$ 10 | ZK 258,46 |
B$ 25 | ZK 646,16 |
B$ 50 | ZK 1.292,32 |
B$ 100 | ZK 2.584,65 |
B$ 250 | ZK 6.461,61 |
B$ 500 | ZK 12.923 |
B$ 1.000 | ZK 25.846 |
B$ 5.000 | ZK 129.232 |
B$ 10.000 | ZK 258.465 |
B$ 25.000 | ZK 646.161 |
B$ 50.000 | ZK 1.292.323 |
B$ 100.000 | ZK 2.584.646 |
B$ 500.000 | ZK 12.923.228 |