Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / AFN Đảo
Nu.
=
Afs.
17/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,8571 Afs. 0,8691 0,64%
3 tháng Afs. 0,8476 Afs. 0,8914 2,94%
1 năm Afs. 0,8255 Afs. 1,0628 18,44%
2 năm Afs. 0,8255 Afs. 1,1676 25,41%
3 năm Afs. 0,8255 Afs. 1,5382 19,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Afghani Afghanistan (AFN)
Nu. 1Afs. 0,8618
Nu. 5Afs. 4,3089
Nu. 10Afs. 8,6179
Nu. 25Afs. 21,545
Nu. 50Afs. 43,089
Nu. 100Afs. 86,179
Nu. 250Afs. 215,45
Nu. 500Afs. 430,89
Nu. 1.000Afs. 861,79
Nu. 5.000Afs. 4.308,94
Nu. 10.000Afs. 8.617,87
Nu. 25.000Afs. 21.545
Nu. 50.000Afs. 43.089
Nu. 100.000Afs. 86.179
Nu. 500.000Afs. 430.894