Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 0,8571 | Afs. 0,8691 | 0,64% |
3 tháng | Afs. 0,8476 | Afs. 0,8914 | 2,94% |
1 năm | Afs. 0,8255 | Afs. 1,0628 | 18,44% |
2 năm | Afs. 0,8255 | Afs. 1,1676 | 25,41% |
3 năm | Afs. 0,8255 | Afs. 1,5382 | 19,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Afghani Afghanistan (AFN) |
Nu. 1 | Afs. 0,8618 |
Nu. 5 | Afs. 4,3089 |
Nu. 10 | Afs. 8,6179 |
Nu. 25 | Afs. 21,545 |
Nu. 50 | Afs. 43,089 |
Nu. 100 | Afs. 86,179 |
Nu. 250 | Afs. 215,45 |
Nu. 500 | Afs. 430,89 |
Nu. 1.000 | Afs. 861,79 |
Nu. 5.000 | Afs. 4.308,94 |
Nu. 10.000 | Afs. 8.617,87 |
Nu. 25.000 | Afs. 21.545 |
Nu. 50.000 | Afs. 43.089 |
Nu. 100.000 | Afs. 86.179 |
Nu. 500.000 | Afs. 430.894 |