Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 1,2176 | Esc 1,2428 | 1,56% |
3 tháng | Esc 1,2072 | Esc 1,2428 | 1,18% |
1 năm | Esc 1,1920 | Esc 1,2654 | 1,35% |
2 năm | Esc 1,1920 | Esc 1,4141 | 9,88% |
3 năm | Esc 1,1920 | Esc 1,4141 | 1,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
Nu. 1 | Esc 1,2167 |
Nu. 5 | Esc 6,0834 |
Nu. 10 | Esc 12,167 |
Nu. 25 | Esc 30,417 |
Nu. 50 | Esc 60,834 |
Nu. 100 | Esc 121,67 |
Nu. 250 | Esc 304,17 |
Nu. 500 | Esc 608,34 |
Nu. 1.000 | Esc 1.216,68 |
Nu. 5.000 | Esc 6.083,40 |
Nu. 10.000 | Esc 12.167 |
Nu. 25.000 | Esc 30.417 |
Nu. 50.000 | Esc 60.834 |
Nu. 100.000 | Esc 121.668 |
Nu. 500.000 | Esc 608.340 |