Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 253,92 | ₭ 257,13 | 0,82% |
3 tháng | ₭ 250,97 | ₭ 257,13 | 1,92% |
1 năm | ₭ 212,05 | ₭ 257,13 | 20,49% |
2 năm | ₭ 169,66 | ₭ 257,13 | 50,38% |
3 năm | ₭ 126,57 | ₭ 257,13 | 99,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Kíp Lào (LAK) |
Nu. 1 | ₭ 256,36 |
Nu. 5 | ₭ 1.281,80 |
Nu. 10 | ₭ 2.563,61 |
Nu. 25 | ₭ 6.409,02 |
Nu. 50 | ₭ 12.818 |
Nu. 100 | ₭ 25.636 |
Nu. 250 | ₭ 64.090 |
Nu. 500 | ₭ 128.180 |
Nu. 1.000 | ₭ 256.361 |
Nu. 5.000 | ₭ 1.281.804 |
Nu. 10.000 | ₭ 2.563.609 |
Nu. 25.000 | ₭ 6.409.021 |
Nu. 50.000 | ₭ 12.818.043 |
Nu. 100.000 | ₭ 25.636.085 |
Nu. 500.000 | ₭ 128.180.427 |