Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / LAK Đảo
Nu.
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 253,92 257,13 0,82%
3 tháng 250,97 257,13 1,92%
1 năm 212,05 257,13 20,49%
2 năm 169,66 257,13 50,38%
3 năm 126,57 257,13 99,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Kíp Lào (LAK)
Nu. 1 256,36
Nu. 5 1.281,80
Nu. 10 2.563,61
Nu. 25 6.409,02
Nu. 50 12.818
Nu. 100 25.636
Nu. 250 64.090
Nu. 500 128.180
Nu. 1.000 256.361
Nu. 5.000 1.281.804
Nu. 10.000 2.563.609
Nu. 25.000 6.409.021
Nu. 50.000 12.818.043
Nu. 100.000 25.636.085
Nu. 500.000 128.180.427