Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / LBP Đảo
Nu.
=
LL
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 1.067,80 LL 1.074,90 0,55%
3 tháng LL 180,81 LL 1.083,92 493,64%
1 năm LL 179,24 LL 1.083,92 491,95%
2 năm LL 18,058 LL 1.083,92 5.234,22%
3 năm LL 18,058 LL 1.083,92 5.138,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Bảng Liban (LBP)
Nu. 1LL 1.075,02
Nu. 5LL 5.375,11
Nu. 10LL 10.750
Nu. 25LL 26.876
Nu. 50LL 53.751
Nu. 100LL 107.502
Nu. 250LL 268.756
Nu. 500LL 537.511
Nu. 1.000LL 1.075.023
Nu. 5.000LL 5.375.115
Nu. 10.000LL 10.750.229
Nu. 25.000LL 26.875.573
Nu. 50.000LL 53.751.146
Nu. 100.000LL 107.502.292
Nu. 500.000LL 537.511.459