Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 1.067,80 | LL 1.074,90 | 0,55% |
3 tháng | LL 180,81 | LL 1.083,92 | 493,64% |
1 năm | LL 179,24 | LL 1.083,92 | 491,95% |
2 năm | LL 18,058 | LL 1.083,92 | 5.234,22% |
3 năm | LL 18,058 | LL 1.083,92 | 5.138,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Bảng Liban (LBP) |
Nu. 1 | LL 1.075,02 |
Nu. 5 | LL 5.375,11 |
Nu. 10 | LL 10.750 |
Nu. 25 | LL 26.876 |
Nu. 50 | LL 53.751 |
Nu. 100 | LL 107.502 |
Nu. 250 | LL 268.756 |
Nu. 500 | LL 537.511 |
Nu. 1.000 | LL 1.075.023 |
Nu. 5.000 | LL 5.375.115 |
Nu. 10.000 | LL 10.750.229 |
Nu. 25.000 | LL 26.875.573 |
Nu. 50.000 | LL 53.751.146 |
Nu. 100.000 | LL 107.502.292 |
Nu. 500.000 | LL 537.511.459 |