Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / PKR Đảo
Nu.
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,3226 3,3543 0,55%
3 tháng 3,3226 3,3786 0,66%
1 năm 3,3013 3,7267 3,18%
2 năm 2,5291 3,7267 32,10%
3 năm 2,0827 3,7267 60,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Rupee Pakistan (PKR)
Nu. 1 3,3433
Nu. 5 16,717
Nu. 10 33,433
Nu. 25 83,583
Nu. 50 167,17
Nu. 100 334,33
Nu. 250 835,83
Nu. 500 1.671,66
Nu. 1.000 3.343,32
Nu. 5.000 16.717
Nu. 10.000 33.433
Nu. 25.000 83.583
Nu. 50.000 167.166
Nu. 100.000 334.332
Nu. 500.000 1.671.658