Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 3,3226 | ₨ 3,3543 | 0,55% |
3 tháng | ₨ 3,3226 | ₨ 3,3786 | 0,66% |
1 năm | ₨ 3,3013 | ₨ 3,7267 | 3,18% |
2 năm | ₨ 2,5291 | ₨ 3,7267 | 32,10% |
3 năm | ₨ 2,0827 | ₨ 3,7267 | 60,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Rupee Pakistan (PKR) |
Nu. 1 | ₨ 3,3433 |
Nu. 5 | ₨ 16,717 |
Nu. 10 | ₨ 33,433 |
Nu. 25 | ₨ 83,583 |
Nu. 50 | ₨ 167,17 |
Nu. 100 | ₨ 334,33 |
Nu. 250 | ₨ 835,83 |
Nu. 500 | ₨ 1.671,66 |
Nu. 1.000 | ₨ 3.343,32 |
Nu. 5.000 | ₨ 16.717 |
Nu. 10.000 | ₨ 33.433 |
Nu. 25.000 | ₨ 83.583 |
Nu. 50.000 | ₨ 167.166 |
Nu. 100.000 | ₨ 334.332 |
Nu. 500.000 | ₨ 1.671.658 |