Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / TND Đảo
Nu.
=
DT
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,03722 DT 0,03788 1,69%
3 tháng DT 0,03703 DT 0,03788 1,55%
1 năm DT 0,03678 DT 0,03829 0,17%
2 năm DT 0,03563 DT 0,04053 6,02%
3 năm DT 0,03563 DT 0,04053 0,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Dinar Tunisia (TND)
Nu. 100DT 3,7395
Nu. 500DT 18,697
Nu. 1.000DT 37,395
Nu. 2.500DT 93,487
Nu. 5.000DT 186,97
Nu. 10.000DT 373,95
Nu. 25.000DT 934,87
Nu. 50.000DT 1.869,74
Nu. 100.000DT 3.739,47
Nu. 500.000DT 18.697
Nu. 1.000.000DT 37.395
Nu. 2.500.000DT 93.487
Nu. 5.000.000DT 186.974
Nu. 10.000.000DT 373.947
Nu. 50.000.000DT 1.869.736