Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,03722 | DT 0,03788 | 1,69% |
3 tháng | DT 0,03703 | DT 0,03788 | 1,55% |
1 năm | DT 0,03678 | DT 0,03829 | 0,17% |
2 năm | DT 0,03563 | DT 0,04053 | 6,02% |
3 năm | DT 0,03563 | DT 0,04053 | 0,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Dinar Tunisia (TND) |
Nu. 100 | DT 3,7395 |
Nu. 500 | DT 18,697 |
Nu. 1.000 | DT 37,395 |
Nu. 2.500 | DT 93,487 |
Nu. 5.000 | DT 186,97 |
Nu. 10.000 | DT 373,95 |
Nu. 25.000 | DT 934,87 |
Nu. 50.000 | DT 1.869,74 |
Nu. 100.000 | DT 3.739,47 |
Nu. 500.000 | DT 18.697 |
Nu. 1.000.000 | DT 37.395 |
Nu. 2.500.000 | DT 93.487 |
Nu. 5.000.000 | DT 186.974 |
Nu. 10.000.000 | DT 373.947 |
Nu. 50.000.000 | DT 1.869.736 |