Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / UYU Đảo
Nu.
=
$U
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,4573 $U 0,4641 0,12%
3 tháng $U 0,4491 $U 0,4726 1,50%
1 năm $U 0,4491 $U 0,4814 1,64%
2 năm $U 0,4491 $U 0,5338 13,04%
3 năm $U 0,4491 $U 0,6072 23,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Peso Uruguay (UYU)
Nu. 10$U 4,6511
Nu. 50$U 23,255
Nu. 100$U 46,511
Nu. 250$U 116,28
Nu. 500$U 232,55
Nu. 1.000$U 465,11
Nu. 2.500$U 1.162,77
Nu. 5.000$U 2.325,54
Nu. 10.000$U 4.651,07
Nu. 50.000$U 23.255
Nu. 100.000$U 46.511
Nu. 250.000$U 116.277
Nu. 500.000$U 232.554
Nu. 1.000.000$U 465.107
Nu. 5.000.000$U 2.325.536