Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,4573 | $U 0,4641 | 0,12% |
3 tháng | $U 0,4491 | $U 0,4726 | 1,50% |
1 năm | $U 0,4491 | $U 0,4814 | 1,64% |
2 năm | $U 0,4491 | $U 0,5338 | 13,04% |
3 năm | $U 0,4491 | $U 0,6072 | 23,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Peso Uruguay (UYU) |
Nu. 10 | $U 4,6511 |
Nu. 50 | $U 23,255 |
Nu. 100 | $U 46,511 |
Nu. 250 | $U 116,28 |
Nu. 500 | $U 232,55 |
Nu. 1.000 | $U 465,11 |
Nu. 2.500 | $U 1.162,77 |
Nu. 5.000 | $U 2.325,54 |
Nu. 10.000 | $U 4.651,07 |
Nu. 50.000 | $U 23.255 |
Nu. 100.000 | $U 46.511 |
Nu. 250.000 | $U 116.277 |
Nu. 500.000 | $U 232.554 |
Nu. 1.000.000 | $U 465.107 |
Nu. 5.000.000 | $U 2.325.536 |