Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / AFN Đảo
Br
=
Afs.
10/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 21,644 Afs. 22,326 1,90%
3 tháng Afs. 21,644 Afs. 22,741 1,94%
1 năm Afs. 21,288 Afs. 34,974 36,22%
2 năm Afs. 21,288 Afs. 35,891 14,25%
3 năm Afs. 21,288 Afs. 46,415 28,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Afghani Afghanistan (AFN)
Br 1Afs. 22,200
Br 5Afs. 111,00
Br 10Afs. 222,00
Br 25Afs. 555,00
Br 50Afs. 1.109,99
Br 100Afs. 2.219,98
Br 250Afs. 5.549,96
Br 500Afs. 11.100
Br 1.000Afs. 22.200
Br 5.000Afs. 110.999
Br 10.000Afs. 221.998
Br 25.000Afs. 554.996
Br 50.000Afs. 1.109.992
Br 100.000Afs. 2.219.984
Br 500.000Afs. 11.099.920