Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / AWG Đảo
Br
=
Afl.
10/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,5458 Afl. 0,5556 1,73%
3 tháng Afl. 0,5458 Afl. 0,5573 0,28%
1 năm Afl. 0,5379 Afl. 0,7208 22,10%
2 năm Afl. 0,5271 Afl. 0,7261 4,44%
3 năm Afl. 0,5271 Afl. 0,7445 21,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Florin Aruba (AWG)
Br 1Afl. 0,5535
Br 5Afl. 2,7675
Br 10Afl. 5,5350
Br 25Afl. 13,838
Br 50Afl. 27,675
Br 100Afl. 55,350
Br 250Afl. 138,38
Br 500Afl. 276,75
Br 1.000Afl. 553,50
Br 5.000Afl. 2.767,50
Br 10.000Afl. 5.535,00
Br 25.000Afl. 13.838
Br 50.000Afl. 27.675
Br 100.000Afl. 55.350
Br 500.000Afl. 276.750