Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / CNY Đảo
Br
=
CN¥
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 2,1770 CN¥ 2,2298 1,69%
3 tháng CN¥ 2,1770 CN¥ 2,2358 0,84%
1 năm CN¥ 2,1608 CN¥ 2,9100 18,86%
2 năm CN¥ 1,9561 CN¥ 2,9100 12,02%
3 năm CN¥ 1,9052 CN¥ 2,9100 12,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Br 1CN¥ 2,2241
Br 5CN¥ 11,121
Br 10CN¥ 22,241
Br 25CN¥ 55,603
Br 50CN¥ 111,21
Br 100CN¥ 222,41
Br 250CN¥ 556,03
Br 500CN¥ 1.112,06
Br 1.000CN¥ 2.224,12
Br 5.000CN¥ 11.121
Br 10.000CN¥ 22.241
Br 25.000CN¥ 55.603
Br 50.000CN¥ 111.206
Br 100.000CN¥ 222.412
Br 500.000CN¥ 1.112.061