Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,6834 | FJ$ 0,7055 | 2,49% |
3 tháng | FJ$ 0,6834 | FJ$ 0,7055 | 1,56% |
1 năm | FJ$ 0,6767 | FJ$ 0,9113 | 19,61% |
2 năm | FJ$ 0,6304 | FJ$ 0,9219 | 8,62% |
3 năm | FJ$ 0,6023 | FJ$ 0,9219 | 12,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Đô la Fiji (FJD) |
Br 1 | FJ$ 0,6988 |
Br 5 | FJ$ 3,4942 |
Br 10 | FJ$ 6,9883 |
Br 25 | FJ$ 17,471 |
Br 50 | FJ$ 34,942 |
Br 100 | FJ$ 69,883 |
Br 250 | FJ$ 174,71 |
Br 500 | FJ$ 349,42 |
Br 1.000 | FJ$ 698,83 |
Br 5.000 | FJ$ 3.494,16 |
Br 10.000 | FJ$ 6.988,31 |
Br 25.000 | FJ$ 17.471 |
Br 50.000 | FJ$ 34.942 |
Br 100.000 | FJ$ 69.883 |
Br 500.000 | FJ$ 349.416 |