Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / HNL Đảo
Br
=
L
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 7,4823 L 7,6260 1,21%
3 tháng L 7,4823 L 7,6284 0,08%
1 năm L 7,3781 L 9,8799 22,46%
2 năm L 7,2176 L 9,8953 3,99%
3 năm L 7,2176 L 9,9864 20,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Lempira Honduras (HNL)
Br 1L 7,6061
Br 5L 38,030
Br 10L 76,061
Br 25L 190,15
Br 50L 380,30
Br 100L 760,61
Br 250L 1.901,52
Br 500L 3.803,03
Br 1.000L 7.606,07
Br 5.000L 38.030
Br 10.000L 76.061
Br 25.000L 190.152
Br 50.000L 380.303
Br 100.000L 760.607
Br 500.000L 3.803.035