Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / IRR Đảo
Br
=
IRR
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 12.737 IRR 12.992 1,90%
3 tháng IRR 12.737 IRR 13.019 0,51%
1 năm IRR 12.620 IRR 16.920 22,41%
2 năm IRR 12.389 IRR 17.006 3,66%
3 năm IRR 12.389 IRR 17.473 22,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Rial Iran (IRR)
Br 1IRR 12.949
Br 5IRR 64.745
Br 10IRR 129.490
Br 25IRR 323.725
Br 50IRR 647.451
Br 100IRR 1.294.901
Br 250IRR 3.237.254
Br 500IRR 6.474.507
Br 1.000IRR 12.949.014
Br 5.000IRR 64.745.071
Br 10.000IRR 129.490.142
Br 25.000IRR 323.725.355
Br 50.000IRR 647.450.711
Br 100.000IRR 1.294.901.421
Br 500.000IRR 6.474.507.106