Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 46,956 | J$ 48,391 | 3,01% |
3 tháng | J$ 46,956 | J$ 48,391 | 0,78% |
1 năm | J$ 46,390 | J$ 61,799 | 20,57% |
2 năm | J$ 44,415 | J$ 61,799 | 5,42% |
3 năm | J$ 44,415 | J$ 63,885 | 19,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Đô la Jamaica (JMD) |
Br 1 | J$ 48,200 |
Br 5 | J$ 241,00 |
Br 10 | J$ 482,00 |
Br 25 | J$ 1.205,01 |
Br 50 | J$ 2.410,02 |
Br 100 | J$ 4.820,03 |
Br 250 | J$ 12.050 |
Br 500 | J$ 24.100 |
Br 1.000 | J$ 48.200 |
Br 5.000 | J$ 241.002 |
Br 10.000 | J$ 482.003 |
Br 25.000 | J$ 1.205.008 |
Br 50.000 | J$ 2.410.016 |
Br 100.000 | J$ 4.820.033 |
Br 500.000 | J$ 24.100.164 |