Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / KES Đảo
Br
=
Ksh
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 39,365 Ksh 41,531 3,79%
3 tháng Ksh 39,365 Ksh 48,603 15,94%
1 năm Ksh 39,365 Ksh 58,814 24,56%
2 năm Ksh 34,383 Ksh 58,814 18,83%
3 năm Ksh 34,345 Ksh 58,814 2,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Shilling Kenya (KES)
Br 1Ksh 40,467
Br 5Ksh 202,34
Br 10Ksh 404,67
Br 25Ksh 1.011,69
Br 50Ksh 2.023,37
Br 100Ksh 4.046,74
Br 250Ksh 10.117
Br 500Ksh 20.234
Br 1.000Ksh 40.467
Br 5.000Ksh 202.337
Br 10.000Ksh 404.674
Br 25.000Ksh 1.011.685
Br 50.000Ksh 2.023.370
Br 100.000Ksh 4.046.740
Br 500.000Ksh 20.233.700