Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 456,48 | LL 465,49 | 1,87% |
3 tháng | LL 456,48 | LL 466,81 | 0,40% |
1 năm | LL 450,28 | LL 603,54 | 22,09% |
2 năm | LL 441,32 | LL 607,03 | 4,21% |
3 năm | LL 441,32 | LL 623,47 | 21,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Bảng Liban (LBP) |
Br 1 | LL 463,95 |
Br 5 | LL 2.319,74 |
Br 10 | LL 4.639,49 |
Br 25 | LL 11.599 |
Br 50 | LL 23.197 |
Br 100 | LL 46.395 |
Br 250 | LL 115.987 |
Br 500 | LL 231.974 |
Br 1.000 | LL 463.949 |
Br 5.000 | LL 2.319.744 |
Br 10.000 | LL 4.639.488 |
Br 25.000 | LL 11.598.720 |
Br 50.000 | LL 23.197.441 |
Br 100.000 | LL 46.394.882 |
Br 500.000 | LL 231.974.408 |