Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / MKD Đảo
Br
=
ден
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 17,368 ден 17,722 1,52%
3 tháng ден 17,221 ден 17,722 0,52%
1 năm ден 17,221 ден 23,153 21,06%
2 năm ден 16,930 ден 25,320 1,97%
3 năm ден 16,862 ден 25,320 11,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Denar Macedonia (MKD)
Br 1ден 17,591
Br 5ден 87,957
Br 10ден 175,91
Br 25ден 439,79
Br 50ден 879,57
Br 100ден 1.759,15
Br 250ден 4.397,87
Br 500ден 8.795,74
Br 1.000ден 17.591
Br 5.000ден 87.957
Br 10.000ден 175.915
Br 25.000ден 439.787
Br 50.000ден 879.574
Br 100.000ден 1.759.148
Br 500.000ден 8.795.741