Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / PAB Đảo
Br
=
B/.
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,3042 B/. 0,3088 0,42%
3 tháng B/. 0,3042 B/. 0,3088 0,57%
1 năm B/. 0,2989 B/. 0,4004 22,89%
2 năm B/. 0,2928 B/. 0,4027 3,14%
3 năm B/. 0,2928 B/. 0,4136 22,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Balboa Panama (PAB)
Br 10B/. 3,0579
Br 50B/. 15,289
Br 100B/. 30,579
Br 250B/. 76,447
Br 500B/. 152,89
Br 1.000B/. 305,79
Br 2.500B/. 764,47
Br 5.000B/. 1.528,94
Br 10.000B/. 3.057,88
Br 50.000B/. 15.289
Br 100.000B/. 30.579
Br 250.000B/. 76.447
Br 500.000B/. 152.894
Br 1.000.000B/. 305.788
Br 5.000.000B/. 1.528.939