Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / RSD Đảo
Br
=
дин
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 33,051 дин 33,738 1,43%
3 tháng дин 32,933 дин 33,738 0,36%
1 năm дин 32,795 дин 44,157 21,13%
2 năm дин 32,284 дин 48,269 1,56%
3 năm дин 32,195 дин 48,269 12,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Dinar Serbia (RSD)
Br 1дин 33,469
Br 5дин 167,34
Br 10дин 334,69
Br 25дин 836,72
Br 50дин 1.673,43
Br 100дин 3.346,86
Br 250дин 8.367,16
Br 500дин 16.734
Br 1.000дин 33.469
Br 5.000дин 167.343
Br 10.000дин 334.686
Br 25.000дин 836.716
Br 50.000дин 1.673.431
Br 100.000дин 3.346.862
Br 500.000дин 16.734.312