Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 4,0847 | SRe 4,3102 | 3,59% |
3 tháng | SRe 4,0847 | SRe 4,3102 | 1,71% |
1 năm | SRe 3,9168 | SRe 5,5667 | 18,42% |
2 năm | SRe 3,7736 | SRe 5,6076 | 4,72% |
3 năm | SRe 3,7736 | SRe 6,5954 | 30,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Rupee Seychelles (SCR) |
Br 1 | SRe 4,1625 |
Br 5 | SRe 20,813 |
Br 10 | SRe 41,625 |
Br 25 | SRe 104,06 |
Br 50 | SRe 208,13 |
Br 100 | SRe 416,25 |
Br 250 | SRe 1.040,63 |
Br 500 | SRe 2.081,26 |
Br 1.000 | SRe 4.162,53 |
Br 5.000 | SRe 20.813 |
Br 10.000 | SRe 41.625 |
Br 25.000 | SRe 104.063 |
Br 50.000 | SRe 208.126 |
Br 100.000 | SRe 416.253 |
Br 500.000 | SRe 2.081.265 |