Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 3,2511 | kr 3,3700 | 2,81% |
3 tháng | kr 3,1447 | kr 3,3700 | 4,38% |
1 năm | kr 3,0885 | kr 4,4504 | 17,84% |
2 năm | kr 2,8843 | kr 4,4849 | 13,06% |
3 năm | kr 2,8473 | kr 4,4849 | 1,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Krona Thụy Điển (SEK) |
Br 1 | kr 3,3435 |
Br 5 | kr 16,717 |
Br 10 | kr 33,435 |
Br 25 | kr 83,587 |
Br 50 | kr 167,17 |
Br 100 | kr 334,35 |
Br 250 | kr 835,87 |
Br 500 | kr 1.671,74 |
Br 1.000 | kr 3.343,47 |
Br 5.000 | kr 16.717 |
Br 10.000 | kr 33.435 |
Br 25.000 | kr 83.587 |
Br 50.000 | kr 167.174 |
Br 100.000 | kr 334.347 |
Br 500.000 | kr 1.671.735 |