Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / VES Đảo
Br
=
Bs
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 11,094 Bs 11,296 0,67%
3 tháng Bs 11,062 Bs 11,296 0,17%
1 năm Bs 9,9685 Bs 13,677 12,04%
2 năm Bs 1,3444 Bs 77.180.156.592.471.900.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 730,74%
3 năm Bs 1,2758 Bs 77.180.156.592.471.900.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Bolivar Venezuela (VES)
Br 1Bs 11,195
Br 5Bs 55,975
Br 10Bs 111,95
Br 25Bs 279,87
Br 50Bs 559,75
Br 100Bs 1.119,49
Br 250Bs 2.798,73
Br 500Bs 5.597,46
Br 1.000Bs 11.195
Br 5.000Bs 55.975
Br 10.000Bs 111.949
Br 25.000Bs 279.873
Br 50.000Bs 559.746
Br 100.000Bs 1.119.492
Br 500.000Bs 5.597.462