Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / AFN Đảo
BZ$
=
Afs.
15/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 35,805 Afs. 36,244 0,79%
3 tháng Afs. 35,361 Afs. 36,971 1,92%
1 năm Afs. 34,396 Afs. 43,961 17,91%
2 năm Afs. 34,396 Afs. 45,496 17,50%
3 năm Afs. 34,396 Afs. 58,542 6,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Afghani Afghanistan (AFN)
BZ$ 1Afs. 36,029
BZ$ 5Afs. 180,14
BZ$ 10Afs. 360,29
BZ$ 25Afs. 900,72
BZ$ 50Afs. 1.801,44
BZ$ 100Afs. 3.602,89
BZ$ 250Afs. 9.007,22
BZ$ 500Afs. 18.014
BZ$ 1.000Afs. 36.029
BZ$ 5.000Afs. 180.144
BZ$ 10.000Afs. 360.289
BZ$ 25.000Afs. 900.722
BZ$ 50.000Afs. 1.801.445
BZ$ 100.000Afs. 3.602.889
BZ$ 500.000Afs. 18.014.446