Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,9065 | KM 0,9206 | 1,28% |
3 tháng | KM 0,8935 | KM 0,9206 | 0,56% |
1 năm | KM 0,8704 | KM 0,9339 | 0,61% |
2 năm | KM 0,8704 | KM 1,0217 | 3,28% |
3 năm | KM 0,7984 | KM 1,0217 | 12,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Mark chuyển đổi (BAM) |
BZ$ 1 | KM 0,9057 |
BZ$ 5 | KM 4,5283 |
BZ$ 10 | KM 9,0567 |
BZ$ 25 | KM 22,642 |
BZ$ 50 | KM 45,283 |
BZ$ 100 | KM 90,567 |
BZ$ 250 | KM 226,42 |
BZ$ 500 | KM 452,83 |
BZ$ 1.000 | KM 905,67 |
BZ$ 5.000 | KM 4.528,34 |
BZ$ 10.000 | KM 9.056,69 |
BZ$ 25.000 | KM 22.642 |
BZ$ 50.000 | KM 45.283 |
BZ$ 100.000 | KM 90.567 |
BZ$ 500.000 | KM 452.834 |