Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,8993 | KM 0,9179 | 2,03% |
3 tháng | KM 0,8935 | KM 0,9206 | 0,71% |
1 năm | KM 0,8704 | KM 0,9339 | 0,46% |
2 năm | KM 0,8704 | KM 1,0217 | 1,82% |
3 năm | KM 0,7984 | KM 1,0217 | 12,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Mark chuyển đổi (BAM) |
BZ$ 1 | KM 0,9002 |
BZ$ 5 | KM 4,5011 |
BZ$ 10 | KM 9,0023 |
BZ$ 25 | KM 22,506 |
BZ$ 50 | KM 45,011 |
BZ$ 100 | KM 90,023 |
BZ$ 250 | KM 225,06 |
BZ$ 500 | KM 450,11 |
BZ$ 1.000 | KM 900,23 |
BZ$ 5.000 | KM 4.501,14 |
BZ$ 10.000 | KM 9.002,29 |
BZ$ 25.000 | KM 22.506 |
BZ$ 50.000 | KM 45.011 |
BZ$ 100.000 | KM 90.023 |
BZ$ 500.000 | KM 450.114 |