Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / BIF Đảo
BZ$
=
FBu
15/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 1.428,50 FBu 1.435,73 0,16%
3 tháng FBu 1.418,44 FBu 1.438,26 0,66%
1 năm FBu 1.041,77 FBu 1.440,74 37,67%
2 năm FBu 1.013,68 FBu 1.440,74 40,25%
3 năm FBu 982,74 FBu 1.440,74 45,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Franc Burundi (BIF)
BZ$ 1FBu 1.435,56
BZ$ 5FBu 7.177,78
BZ$ 10FBu 14.356
BZ$ 25FBu 35.889
BZ$ 50FBu 71.778
BZ$ 100FBu 143.556
BZ$ 250FBu 358.889
BZ$ 500FBu 717.778
BZ$ 1.000FBu 1.435.557
BZ$ 5.000FBu 7.177.783
BZ$ 10.000FBu 14.355.566
BZ$ 25.000FBu 35.888.915
BZ$ 50.000FBu 71.777.829
BZ$ 100.000FBu 143.555.658
BZ$ 500.000FBu 717.778.292